Có 2 kết quả:
积重难返 jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ • 積重難返 jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ingrained habits are hard to overcome (idiom); bad old practices die hard
Bình luận 0
jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ingrained habits are hard to overcome (idiom); bad old practices die hard
Bình luận 0